Máy in Laser không dây Canon LBP-6230DW
– Công nghệ in: Laser.
– Tốc độ in: 25 trang/ phút (trắng/ đen, 1 mặt), 15.4 trang/ phút (7.7 tờ/ phút, 2 mặt).
– Khổ giấy: A4, B5, A5.
– Độ phân giải in: 1200 x 1200 dpi.
– Thời gian khởi động in: Xấp xỉ 0.5 giây (Sleep); 10 giây (Power on).
– Thời gian in trang đầu tiên: Xấp xỉ 6 giây.
– Chức năng in: In 2 mặt, In qua mạng không dây.
– Chuẩn Wireless: IEEE 802.11b/g/n.
– Chu kỳ in hàng tháng: Tối đa 8.000 trang mỗi tháng.
– Lề in (Print margins): 5mm-trên (top), dưới (bottom), trái (left) và phải (right).
– Khay giấy ngõ vào chuẩn: 250 tờ (multi-purpose), 1 tờ (manual feed slot).
– Khay giấy ngõ ra: 100 tờ (face down).
– Loại giấy in: Giấy thường, giấy dày, giấy tái chế, giấy nhãn, thẻ Index, phong bì,…
– Bộ nhớ: 64MB.
– Ngôn ngữ in: UFRII LT.
– Kết nối cổng: USB 2.0 tốc độ cao.
– Hỗ trợ hệ điều hành: Win 10/ Win 8.1 (32/ 64bit)/ Win 8 (32/ 64bit)/ Win 7 (32/ 64bit)/ Win Vista (32/ 64bit)/ XP (32/ 64bit)/ Server 2012 (32/ 64bit)/ Server 2012 R2 (64bit)/ Server 2008 (32/64bit) / Server 2008 R2 (64bit)/ 2003 erver (32/64bit)/ Mac OSX 10.6 to / Linux 2/ Citrix (FR2 and later).
– Bảng điều khiển: 5 LED indicators, 4 operation KEY.
– Nguồn điện: 220 – 240VAC.
– Kích thước: 379 x 293 x 243mm.
– Trọng lượng: 7kg.
Đặc tính kỹ thuật
Print speed | 1-sided printing: 25 pages/minute |
2-sided printing: 15.4 pages/minute (7.7 sheets/minute) | |
Printing method | Monochrome laser beam printing |
Print quality | Up to 1200 x 1200 dpi |
Print resolution | Up to 600 x 600 dpi |
Warm-up time | Approx 0.5 seconds from Sleep 10 seconds or less from power |
First Page Out Time | Approx. 6 seconds |
Duty cycle | Max 8,000 pages per month |
Print margins | 5 mm-top, bottom, left and right |
Paper input (Standard) | 100-sheet face down |
Media types | Plain paper, Heavy Paper, Transparency, Label, Index card, Envelope |
Media sizes | Multi-purpose: A4/ B5/ A5/ LGL/ LTR/ EXE/ 16K/ Custom sizes COM10/ Monarch/ C5/ DL |
width 76.2 to 216 mm x length 187 to 356 mm | |
Manual feed slot: A4/ B5/ A5/ LGL/ LTR/ EXE/ 16K/ Custom sizes COM10/Monarch/C5/DL/Index card width 76.2 to 216 mm x length 127 to 356 mm | |
Media weights | Multi-purpose tray: 60 to 163 g/m² |
Manual feed slot: 60 to 163 g/m² | |
Control panel | 5 LED indicators, 4 operation KEY |
Memory | 64 MB |
Printer languages | UFRII LT |
Interface and connectivity | USB 2.0 High-Speed, 10BASE-T/ 100BASE-TX, IEEE802.11b/g/n |
Operating systems compatibility | Win 8.1(32/ 64bit)/ Win 8(32/ 64bit)/ Win 7(32/64bit)/ Win Vista (32/64bit)/ XP(32/64bit)/ Server 2012 (32/64bit)/ Server 2012 R2 (64bit)/ Server 2008(32/64bit) / Server 2008 R2 (64bit)/ 2003 Server (32/64bit)/ Mac OSX 10.6 to /Linux 2/ Citrix (FR2 and later) |
Power requirements | 220-240VAC (±10%) 50/60Hz (±2Hz) |
Power consumption | Maximum: Approx 1100W or less |
Active: Average approx 420W or less | |
Standby: Approx 1.4 W or less Standby: Approx 2.2 W or less (Wi-Fi) Sleep: Approx 0.9 W or less Sleep: Approx 1.6 W or less (Wi-Fi) Typical Electricity Consumption (TEC): 0.7 kwh/week | |
Noise level | Sound power: Active: 6.77 dB or less. Standby: Inaudible Sound pressure: Active: 52 dB(A), Standby: Inaudible |
Control panel | 5 LED indicators, 4 operation KEY |
Dimensions | 379 x 293 x 243mm |
Weight | Approx. 7 kg |
– Bảo hành: 6 tháng.
Hỗ Trợ dịch vụ
Phục tại nhà,cơ quan trong 30 phút kể từ khi tiếp nhận thông tin từ khách hàng trường hợp quý khách làm ngoài giờ vui lòng thông báo lịch hẹn trước vào giờ hành chính.
HỆ THỐNG DỊCH VỤ TẠI NHÀ
Bán hàng online – giao hàng tại nhà – bảo hành miễn phí
Hà Nội : 40B Lê Thanh nghị – Bách Khoa – Hà Nội
50 Quan Nhân – Cầu Giấy – Hà Nội
Hotline: 097.497.5555
Thái Nguyên : 79 Lương Ngọc Quyến – TP.Thái Nguyên ( đối diện ĐH sư phạm)
Hotline : 077.497.5555
Cam kết không bán hàng kém chất lượng hàng hóa có hóa đơn rõ ràng bảo hành chính hãng.
Phục vụ tại nơi trên địa bàn hà nội chỉ 20-30 phút là có!
============================================
Cảm ơn quý khách đã tin tưởng và sử dụng dịch vụ của chúng tôi.
Reviews
There are no reviews yet.